Có 2 kết quả:
乌鸟私情 wū niǎo sī qíng ㄨ ㄋㄧㄠˇ ㄙ ㄑㄧㄥˊ • 烏鳥私情 wū niǎo sī qíng ㄨ ㄋㄧㄠˇ ㄙ ㄑㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the solicitude of the crow (who provides for his old parent)(idiom)
(2) fig. filial piety
(2) fig. filial piety
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the solicitude of the crow (who provides for his old parent)(idiom)
(2) fig. filial piety
(2) fig. filial piety
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0